Công dụng của Máy in mã vạch Honeywell PC42T plus
Máy in mã vạch Honeywell PC42T plus không chỉ đơn thuần là máy in mã vạch mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong quản lý hàng hóa và chuỗi cung ứng. Việc in mã vạch chính xác và nhanh chóng giúp rút ngắn thời gian kiểm tra và ghi chú thông tin sản phẩm, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả công việc.
Đặc biệt, máy in PC42T plus thích hợp cho các ngành công nghiệp như kho vận, sản xuất, y tế, và logistics. Khả năng tương thích với nhiều loại nhãn và môi trường làm việc đa dạng, máy in này trở thành công cụ đắc lực cho các doanh nghiệp muốn nâng cao quy trình quản lý hàng hóa của mình.
Quản lý hàng hóa: PC420T giúp doanh nghiệp in ấn mã vạch chính xác và nhanh chóng để quản lý hàng hóa, từ quá trình sản xuất đến vận chuyển và bán lẻ.
Y tế: Trong ngành y tế, máy in mã vạch được sử dụng để theo dõi và quản lý thông tin về các sản phẩm y tế, từ thuốc đến vật dụng y tế.
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng: Máy in mã vạch này hỗ trợ quá trình theo dõi và kiểm soát lưu thông của hàng hóa trong chuỗi cung ứng và logistics.
Cổng kết nối máy in mã vạch PC42T
Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch Honeywell PC42T plus:
Thương hiệu:Honeywell
Model:PC42t (PC42t Plus)
Kích thước máy: (L x W x H)297 mm x 226 mm x 175 mm
(11.7 in x 8.9 in x 6.9 in)
Trọng lượng:2.5 kg (5.5 lbs)
Đường kính cuộn giấy decal tối đa: 127 mm (5.0 in)
Đường kính lõi cuộn giấy decal:25,4 mm (1 in), 38,1 mm (1,5 inch)
Độ rộng giấy decal in tối đa:25.4 mm – 110 mm (1.0 in – 4.3 in)
Chiều dài tem in tối đa:9.6 mm – 99 cm (0.34 in – 39 in)
Loại mực in:Mực Outside
Đường kính cuộn mực tối đa:68 mm (2.7 in)
Đường kính lõi cuộn mực:12.7 mm (0.5 in), 25.4 mm (1.0 in)
Độ rộng mực:30 mm – 110 mm (1.2 in – 4.3 in)
Độ dài mực tối đa:Lõi 25,4 mm (1,0 in): cuộn 300 m (984 ft);
Lõi 12,7 mm (0,5 in): cuộn 75 m (246 feet)
Độ phân giải:8.0 dpmm (203 dpi)
Tốc độ in mặc định:100 mm/s (4,0 ips)
Tốc độ in tối đa: 125 mm/s (5.0 ips)
Độ rộng in tối đa: 104.1 mm (4.1 in)
Cổng giao tiếpStandard Interfaces: USB Device, USB Host
Options: Factory Installed: Internal Ethernet, serial port
Protocols: Network: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), DHCP, BOOTP, LPR, FTP, web page and Telnet 9100, IPv4 Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS)
***Phiên bản máy chúng tôi cung cấp: LAN, USB, RS232
Ngôn ngữ trang web: Tiếng Anh và Tiếng Trung giản thể (Mặc định), tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan
Hình ảnh và mã vạchNative Graphic Formats: 1-bit BMP, GIF,
PCX, PNG
Mã vạch: Tất cả các mã vạch 1D và 2D chính đều được hỗ trợ, bao gồm Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN, UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations)
Ngôn ngữ lệnh máy inGiao thức trực tiếp (DP), DPL, ZSim2 (ZPL II), ESim (EPL)
ĐiệnInput: 100–240V AC @ 50–60 Hz, 1.5 A
Output: 24V DC, 2.5 A
Bộ nhớTiêu chuẩn: 64 MB Flash, 64 MB SDRAM