Giới thiệu Công Ty | Tin Tức | Bảo Hành Điện Tử | Tuyển dụng | Liên hệ
Van cổng ty chìm nắp chụp ARV Malaysia
Van cổng ty chìm nắp chụp ARV Malaysia
Liên hệ
Trang chủ » Thiết bị nước » Van nước

Van cổng ty chìm nắp chụp ARV Malaysia

Thương hiệu:
SKU: 722
Rating 0 Bình luận
Liên hệ
Tình trạng:
  Còn hàng
Giá sản phẩm
[Chưa có thuế VAT]. [10 %]
  Khuyến mại
  Khuyến mại
  •  
  Khuyến mại
  •  
Gọi cho tôi
Đang xử lý...

Van cổng ty chìm nắp chụp ARV Malaysia thường được chôn ngầm trong lòng đất và được đóng mở bằng cách xoay nắp chụp. Trên nắp chụp được bảo vệ bằng hộp van. Van được sử dụng trong các hệ thống chôn ngầm trong lòng đất nhờ ưu điểm vận hành nhẹ và được sơn phủ Epoxy cả 2 mặt nên hoàn toàn an toàn với nước sạch. Kích cỡ của van từ DN50 (2″) đến DN1000(48″).

Van thường đặt lắp đặt thêm phụ kiện là Khớp nối mềm dạng BE và được lắp đặt cũng như tháo lắp và bảo trì bảo dưỡng được dễ dàng. Khớp nối mềm BE với cấu tạo là mặt bích được nối với van cổng ty chìm nắp chụp và đầu kia được nối trực tiếp với ống.

van cổng ty chìm nắp chụp arv

Thông số kỹ thuật van cổng ty chìm nắp chụp ARV Malaysia:

Hãng sản xuất: Van ARV (ARV VALVES – FITTINGS SDN BHD).
Xuất xứ: Malaysia.
Áp suất làm việc: PN10/16 ( Áp suất kiểm thử: 24 Kgf/cm²).
Dải kích cỡ: DN50 (2″) đến DN1000(48″).
Khoảng cách giữa 2 mặt bích theo tiêu chuẩn: BS5163.
Van được lắp mặt bích và được khoan lỗ theo tiêu chuẩn EN 1092-2.
Vật liệu: Thân Gang, lá van bằng gang hình nêm và bọc cao su EPDM.
Nhiệt độ làm việc: 0~80º.

Thông số kích thước của van cổng ty chìm nắp chụp ARV:

Cấu tạo Van cổng ty chìm nắp chụp là Van cổng ty chìm và khác nhau ở vận hành. Nếu van cổng ty chìm tay quay thì vận hành bằng quay vô lăng để đóng mở thì dạng nắp chụp lại vận hành bằng xoay nắp chụp.

DNChiều dài L (mm) BS 5163DKn-d
40.1651501104Φ19
50.1781651254Φ19
65.1901851454Φ19
80.2082001608Φ19
100.2292202008Φ19
125.2542502108Φ19
150.2672852408Φ19
200.2923402958Φ23/12Φ23
250.230395/405350/35512Φ23/12Φ28
300.356445/460400/41012Φ23/12Φ28
350.381505/520460/47016Φ23/16Φ28
400.406565/580515/52516Φ28/16Φ31
450.432615/640565/58520Φ28/20Φ31
500.457670/715620/65020Φ28/20Φ34
600.508780/840725/77020Φ31/20Φ37
700.610895/91084024Φ31/24Φ37
800.6601015/102595924Φ34/24Φ41
1000.8131230/12551160/117028Φ37/28Φ44
Thông Số Kỹ Thuật
Giá sản phẩm

CHƯA BAO GỒM VAT (10%)

Đánh giá